Chào mừng bạn đến với ứng dụng tính điểm học phần
Tín chỉ đã tích lũy
0/138
Điểm trung bình
0.00
Xếp loại
-
Mã học phần | Tên | Tín chỉ | Loại | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|
BAA00101 | Triết học Mac-Lênin | 3 | BB | ||
BAA00102 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | BB | ||
BAA00103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | BB | ||
BAA00104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | BB | ||
BAA00003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | BB | ||
BAA00004 | Pháp luật đại cương | 3 | BB | ||
Hoàn thành 0/2 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
BAA00005 | Kinh tế đại cương | 2 | TC | ||
BAA00006 | Tâm lý đại cương | 2 | TC | ||
BAA00007 | Phương pháp luận sáng tạo | 2 | TC | ||
MTH00003 | Vi tích phân 1B | 3 | BB | ||
MTH00081 | Thực hành Vi tích phân 1B | 1 | BB | ||
MTH00004 | Vi tích phân 2B | 3 | BB | ||
MTH00082 | Thực hành Vi tích phân 2B | 1 | BB | ||
MTH00030 | Đại số tuyến tính | 3 | BB | ||
MTH00083 | Thực hành Đại số tuyến tính | 1 | BB | ||
MTH00040 | Xác suất thống kê | 3 | BB | ||
MTH00085 | Thực hành Xác suất thống kê | 1 | BB | ||
MTH00041 | Toán rời rạc | 3 | BB | ||
MTH00086 | Thực hành Toán rời rạc | 1 | BB | ||
Hoàn thành 0/4 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
MTH00050 | Toán học tổ hợp | 4 | TC | ||
CSC00008 | Lý thuyết đồ thị | 4 | TC | ||
Hoàn thành 0/4 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
MTH00051 | Toán ứng dụng và thống kê | 4 | TC | ||
MTH00052 | Phương pháp tính | 4 | TC | ||
MTH00053 | Lý thuyết số | 4 | TC | ||
MTH00054 | Phép tính vị từ | 4 | TC | ||
Hoàn thành 0/6 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
CHE00001 | Hóa đại cương 1 | 3 | TC | ||
CHE00002 | Hóa đại cương 2 | 3 | TC | ||
CHE00081 | Thực hành Hóa đại cương 1 | 2 | TC | ||
CHE00081 | Thực hành Hóa đại cương 1 | 2 | TC | ||
BIO00001 | Sinh đại cương 1 | 3 | TC | ||
BIO00081 | TH Sinh đại cương 1 | 1 | TC | ||
BIO00002 | Sinh đại cương 2 | 3 | TC | ||
BIO00082 | TH Sinh đại cương 2 | 1 | TC | ||
PHY00001 | Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) | 3 | TC | ||
PHY00002 | Vật lý đại cương 2 (Điện tử - Quang) | 3 | TC | ||
PHY00081 | TH Vật lý đại cương | 3 | TC | ||
Hoàn thành 0/2 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
GEO00002 | Khoa học Trái đất | 2 | TC | ||
ENV00001 | Môt trường đại cương | 2 | TC | ||
ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | TC | ||
Hoàn thành 0/4 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
CSC00004 | Nhập môn công nghệ thông tin | 4 | TC | ||
CSC00006 | Tin học cơ sở | 4 | TC | ||
CSC10001 | Nhập môn lập trình | 4 | BB | ||
CSC10002 | Kỹ thuật lập trình | 4 | BB | ||
CSC10003 | Phương pháp lập trình hướng đối tượng | 4 | BB | ||
CSC10004 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | BB | ||
CSC10006 | Cơ sở dữ liệu | 4 | BB | ||
CSC10007 | Hệ điều hành | 4 | BB | ||
CSC10008 | Mạng máy tính | 4 | BB | ||
CSC10009 | Hệ thống máy tính | 2 | BB | ||
CSC13002 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 4 | BB | ||
CSC14003 | Cơ sở trí tuệ nhân tạo | 4 | BB | ||
Hoàn thành 0/34 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
CSC11002 | Hệ thống viễn thông | 4 | TC | ||
CSC11114 | Ứng dụng dịch vụ điện toán đám mây cho doanh nghiệp | 4 | TC | ||
CSC12001 | An toàn và bảo mật dữ liệu trong hệ thống thong tin | 4 | TC | ||
CSC12002 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 4 | TC | ||
CSC12003 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 4 | TC | ||
CSC12004 | Phân tích thiết kế hệ thông thông tin | 4 | TC | ||
CSC12105 | Thương mại điện tử | 4 | TC | ||
CSC12112 | Môi trường và công cụ cho tiếp thị số | 4 | TC | ||
CSC12113 | Nhập môn quản trị mối quan hệ khách hàng - sản phẩm | 4 | TC | ||
CSC13003 | Kiểm thử phần mềm | 4 | TC | ||
CSC13006 | Quản lý dự án phần mềm | 4 | TC | ||
CSC13008 | Phát triển ứng dụng web | 4 | TC | ||
CSC13009 | Phát triển phần mềm cho thiết bị di động | 4 | TC | ||
CSC13010 | Thiết kế phần mềm | 4 | TC | ||
CSC13119 | Lập trình web 1 | 4 | TC | ||
CSC13120 | Lập trình web 2 | 4 | TC | ||
CSC13121 | Lập trình ứng dụng quản lý 1 | 4 | TC | ||
CSC13122 | Lập trình ứng dụng quản lý 2 | 4 | TC | ||
CSC15004 | Học thống kê | 4 | TC | ||
CSC15007 | Thống kê máy tính và ứng dụng | 4 | TC | ||
Hoàn thành 0/10 tín chỉ từ các học phần sau: | |||||
CSC10202 | Chuyên đề tổ chức dữ liệu | 6 | TC | ||
CSC10203 | Chuyên đề Thiết kế phần mềm nâng cao | 6 | TC | ||
CSC12107 | Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kinh doanh | 4 | TC | ||
CSC13115 | Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm | 4 | TC | ||
CSC13118 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di đọng nâng cao | 4 | TC | ||
CSC13123 | Đồ án phần mềm | 6 | TC |